Có 1 kết quả cho từ : 도시락
도시락
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hộp cơm
간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇.
Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi.
2 : cơm hộp
밖에서 식사를 해결할 수 있도록 작은 그릇에 담아 온 음식.
Thức ăn chứa trong hộp nhỏ để có thể giải quyết việc ăn uống ở bên ngoài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도시락 :
- hộp cơm
- cơm hộp
Cách đọc từ vựng 도시락 : [도시락]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.