Có 3 kết quả cho từ : 몰래
Chủ đề : Tình yêu ,Ngày 47 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
몰래
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách lén lút, một cách bí mật
남이 알지 못하게.
Người khác không biết được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 몰래 :
- một cách lén lút, một cách bí mật
Cách đọc từ vựng 몰래 : [몰ː래]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc