만 - 滿
muộn , mãn
두만강
Dumangang; sông Đỗ Mãn
득의만만하다
hết sức đắc ý, tự giương tự đắc
만기
sự đến hạn, sự mãn hạn, sự đáo hạn
만기일
ngày mãn hạn, ngày đến hạn, ngày đáo hạn
만료
sự mãn hạn, sự kết thúc
만료되다
được (bị) mãn hạn, được (bị) kết thúc
만료일
ngày mãn hạn, ngày kết thúc
만만히
một cách nhẹ nhàng, một cách dễ dàng
만면하다
thể hiện lên khắp khuôn mặt, hiện lên rõ mồn một
만발하다2
tràn lan, dồn dập, tới tấp
만선
(sự) chở đầy thuyền, thuyền chở đầy
만선2
(sự) đầy khoang, thuyền (tàu) đầy cá
만수
sự đầy nước, sự tràn nước
만수위
mức nước đầy, mức nước tràn
만신창이
thương tích đầy mình
만신창이2
sự rối ren, sự bừa bộn
만신창이2
sự rối loạn, sự lộn xộn
만신창이2
sự uể oải, sự ngán ngẩm
만원
sự chật kín chỗ, sự hết chỗ
만장일치
sự nhất trí hoàn toàn
만장하다
đầy hội trường, kín chỗ, hết chỗ
만족
sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng
만족감
cảm giác mãn nguyện, cảm giác thoả mãn
만족도
độ thoả mãn, độ hài lòng
만족되다
được thoả mãn, được hài lòng
만족스럽다
đầy thỏa mãn, đầy mãn nguyện
만족스레
một cách thoả mãn, một cách mãn nguyện
만족시키다
làm thỏa mãn, làm mãn nguyện
불평불만
sự bất mãn, sự bất bình
원만하다2
thân thiết, thân tình
원만히
một cách dễ chịu, một cách quảng đại
원만히2
một cách thuận lợi, một cách suôn sẻ
원만히2
một cách thân thiết, một cách thân tình
충만
sự sung mãn, sự dư dật, sự đầy đủ, sự phong phú
충만되다
được sung mãn, được dư dật, được đầy đủ, được tràn đầy
충만하다
sung mãn, dư dật, đầy đủ, phong phú
패기만만하다
tràn đầy nghĩa khí
만신창이
thương tích đầy mình
만신창이2
sự rối ren, sự bừa bộn
만신창이3
sự rối loạn, sự lộn xộn
만신창이4
sự uể oải, sự ngán ngẩm
야심만만하다
đầy hoài bão, đầy khát vọng
자기만족
sự tự thỏa mãn, sự tự hài lòng
족 - 足
tú , túc
만족
sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng
만족감
cảm giác mãn nguyện, cảm giác thoả mãn
만족도
độ thoả mãn, độ hài lòng
만족되다
được thoả mãn, được hài lòng
만족스럽다
đầy thỏa mãn, đầy mãn nguyện
만족스레
một cách thoả mãn, một cách mãn nguyện
만족시키다
làm thỏa mãn, làm mãn nguyện
발족되다
được khởi đầu, được bắt đầu
발족시키다
cho khởi đầu, cho bắt đầu
부족
sự thiếu hụt, sự thiếu thốn
부족감
cảm giác thiếu hụt, cảm giác thiếu thốn
부족분
phần thiếu hụt, phần thiếu
부족하다
thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn
부족하다2
thiếu sót, khiếm khuyết
사족
lời thừa, lời nói lòng vòng, hành động thừa
실족
sự trượt chân, sự sảy chân
실족하다
trượt chân, sảy chân
족구
trận thi đấu bóng chuyền chân
족발
jokbal; chân giò, món chân giò
족쇄2
sự vướng bận, xiềng xích
족적
dấu chân, vết tích, dư âm
족하다2
thỏa mãn, mãn nguyện
족히
một cách vừa tròn, một cách vừa đầy
족히2
một cách đủ (để ...), một cách mãn nguyện
충족
sự thỏa mãn, sự đáp ứng
충족2
sự đầy đủ, sự thỏa mãn
충족감
sự thỏa mãn, sự mãn nguyện, cảm giác thỏa mãn
충족되다
được làm đầy, được làm thỏa mãn, được mãn nguyện
충족시키다
đáp ứng đủ, làm thỏa mãn, làm đầy
충족하다
làm cho đầy, làm cho thỏa mãn, làm cho mãn nguyện
충족하다
đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện
태부족
sự quá thiếu hụt, sự thiếu hụt nghiêm trọng
태부족하다
quá thiếu hụt, thiếu hụt nghiêm trọng
흡족
sự sung túc, sự dư dả, sự thoả thuê
흡족하다
sung túc, dư dả, thoả thuê
흡족히
một cách sung túc, một cách dư dả, một cách thoả thuê
자기만족
sự tự thỏa mãn, sự tự hài lòng
자족
sự tự hài lòng, sự tự thỏa mãn
자족하다
tự bằng lòng, tự thỏa mãn
정족수
số đại biểu quy định, túc số theo quy định
풍족히
một cách dư dả, một cách dư dật