Có 1 kết quả cho từ : 똑같이
Chủ đề : Ngày 47 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
똑같이
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách giống hệt, một cách y hệt
사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없이.
Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.
2 : một cách giống đặc, một cách giống hệt
사람의 외모, 태도, 행동 등이 닮아 아주 비슷하게.
Ngoại hình, thái độ, hành động của con người rất giống.
3 : một cách y như vậy, y hệt
새롭거나 특별한 것이 전혀 없이.
Hoàn toàn không có điều mới mẻ hay đặc biệt.
4 : cùng lúc
동시에. 또는 거의 같은 시간에.
Đồng thời. Hoặc trong một thời gian gần như nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]똑같이 가르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
똑같이 나누어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 똑같이 :
- một cách giống hệt, một cách y hệt
- một cách giống đặc, một cách giống hệt
- một cách y như vậy, y hệt
- cùng lúc
Cách đọc từ vựng 똑같이 : [똑까치]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.