Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 17 kết quả cho từ : 공하다
공하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : miễn phí, không tốn công
돈이나 물건을 얻는 데 필요한 값이나 노력을 들인 것이 없다.
Không cần tốn tiền hay nỗ lực để đạt được tiền bạc hay đồ vật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 공할,공하겠습니다,공하지 않,공하시겠습니다,공해요,공합니다,공합니까,공하는데,공하는,공한데,공할데,공하고,공하면,공하며,공해도,공한다,공하다,공하게,공해서,공해야 한다,공해야 합니다,공해야 했습니다,공했다,공했습니다,공합니다,공했고,공하,공했,공해,공한,공해라고 하셨다,공해졌다,공해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 空
không , khống , khổng
sự bịa đặt, sự hư cấu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공하다 :
    1. miễn phí, không tốn công

Cách đọc từ vựng 공하다 : [공하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.