Có 1 kết quả cho từ : 경호하다
Chủ đề : Khảo sát ,Luật dân sự
Nghĩa
1 : bảo vệ, hộ vệ, hộ tống
위험한 일에 대비하여 중요한 사람, 물건, 시설 등을 보호하다.
Làm công tác bảo vệ những người quan trọng hay đồ vật, trang thiết bị để đối phó với những nguy hiểm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 警
cảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경호하다 :
- bảo vệ, hộ vệ, hộ tống
Cách đọc từ vựng 경호하다 : [경ː호하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.