Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 범죄
범죄1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phạm tội
법을 어기고 죄를 저지르는 것.
Việc làm trái luật và gây ra tội.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정부는 생계 곤란으로 범죄저지수감자가석방하기로 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그런 흉악범죄가중 처벌을 받아야 한다고 생각합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아동 범죄자는 일반 범죄자보다 죄질이 나빠 처벌가중된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
범인은 범죄저지른 뒤 양심가책을 느껴 경찰서자수했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보통 사람들이 생각수도 없는 가학적 범죄저지살인범이 붙잡혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지만 범죄인권존중받을 권리가 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
청소년의 범죄급증하여 더 이상 간과할 수 없는 수준에 이르렀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 씨는 친구부인강제간음하는 범죄저질렀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남자계속 범죄저질러서 평생감방에서 보냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
죄 - 罪
tội
간음
tội gian dâm, tội ngoại tình
죗 - 罪
tội
간음죄
tội gian dâm, tội ngoại tình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 범죄 :
    1. sự phạm tội

Cách đọc từ vựng 범죄 : [범ː죄]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.