Có 9 kết quả cho từ : 범죄
Chủ đề : Sư phạm ,Văn học ,Tâm lý học ,Từ vựng cao cấp phần 6 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6B Phần 1
Nghĩa
1 : sự phạm tội
법을 어기고 죄를 저지르는 것.
Việc làm trái luật và gây ra tội.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 범죄 :
- sự phạm tội
Cách đọc từ vựng 범죄 : [범ː죄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.