Có 2 kết quả cho từ : 매이다
Chủ đề : Thời gian
매이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được thắt, bị thắt
끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra.
2 : bị buộc, bị cột
몸에 두르거나 감은 끈이나 줄 등이 잘 풀어지지 않게 묶이다.
Những thứ như dây hay sợi quấn hoặc cuộn quanh người được buộc để không dễ bị bung ra.
3 : bị trói
달아나지 못하도록 고정된 것에 끈이나 줄 등으로 묶이다.
Bị buộc bằng dây thừng hay dây vào cái cố định để không bỏ trốn được.
4 : bị treo, bị mắc
끈이나 줄 등으로 어떤 물체가 공중에 묶이다.
Vật thể nào đó được cột lên không trung bằng dây thừng hay dây...
5 : bị trói buộc, bị kìm giữ
자유롭게 생각하거나 행동할 수 없는 처지에 놓이다.
Bị đặt vào tình cảnh không thể suy nghĩ hay hành động một cách tự do.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 매이다 :
- được thắt, bị thắt
- bị buộc, bị cột
- bị trói
- bị treo, bị mắc
- bị trói buộc, bị kìm giữ
Cách đọc từ vựng 매이다 : [매이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.