Có 2 kết quả cho từ : 부유하다
Nghĩa
1 : giàu có, giàu sang
살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 부유할,부유하겠습니다,부유하지 않,부유하시겠습니다,부유해요,부유합니다,부유합니까,부유하는데,부유하는,부유한데,부유할데,부유하고,부유하면,부유하며,부유해도,부유한다,부유하다,부유하게,부유해서,부유해야 한다,부유해야 합니다,부유해야 했습니다,부유했다,부유했습니다,부유합니다,부유했고,부유하,부유했,부유해,부유한,부유해라고 하셨다,부유해졌다,부유해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 부유하다 :
- giàu có, giàu sang
Cách đọc từ vựng 부유하다 : [부ː유하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.