Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 12 kết quả cho từ : 내리다
Chủ đề : Giao thông ,Thời tiết
내리다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : rơi, rơi xuống
눈이나 비 등이 오다.
Tuyết hay mưa đến.
2 : rơi, buông
어둠이나 안개 등이 짙어지거나 덮여 오다.
Bóng tối hay sương mù trở nên dày đặc hoặc phủ xuống.
3 : giảm, tụt
살이나 부은 것이 빠지다.
Thịt hay phần sưng bớt đi.
4 : xuống
타고 있던 것에서 밖으로 나와 어떤 곳에 닿다.
Ra khỏi phương tiện di chuyển để tới nơi nào đó.
5 : hạ, hạ cánh
비행기 등이 지상에 다다라서 멈추다.
Máy bay từ từ đáp xuống đất và dừng lại.
6 : xuống
탈것에서 밖이나 땅으로 옮겨 서거나 나오다.
Ra khỏi hoặc chuyển ra đứng bên ngoài hay xuống đất từ phương tiện đi lại.
7 : thả xuống, rũ xuống
위에 있는 것을 낮은 곳이나 아래로 끌어당기거나 늘어지게 하다.
Kéo xuống hoặc làm dãn ra cái đang ở phía trên xuống phía dưới hoặc nơi thấp hơn.
8 : đưa ra
어떤 일에 대한 판단이나 결정 등을 하다.
Quyết định hay phán đoán về việc nào đó.
9 : hạ xuống, đưa xuống
위에 있는 물건을 아래로 옮기다.
Chuyển đồ vật ở trên xuống phía dưới.
10 : 10. chuyển xuống, đưa xuống
위에 있는 것을 아래에 옮겨 놓다.
Chuyển và đặt cái ở phía trên xuống phía dưới.
11 : 11. rắc, sàng
가루 등을 체에 치고 거르다.
Lọc và sàng bột.
12 : 12. xuống, xuống giá
값이나 수치 또는 성적 등이 이전보다 떨어지거나 낮아지다. 또는 그렇게 하다.
Giá cả, giá trị hoặc thành tích thấp đi hoặc tuột dốc so với trước đó. Hoặc làm như vậy.
13 : 13. tiêu, dịu
먹은 음식물 등이 소화되다. 또는 그렇게 하다.
Đồ ăn đã ăn được tiêu hoá. Hoặc làm như vậy.
14 : 14. hạ xuống, kéo xuống
막이나 커튼 등이 위에서 아래로 옮겨 가다. 또는 그렇게 하다.
Màn hay rèm được chuyển từ trên xuống dưới. Hoặc làm như vậy.
15 : 15. cắm xuống, bám rễ
뿌리가 땅속으로 뻗어 들어가다. 또는 그렇게 하다.
Rễ mọc ra đi vào trong lòng đất. Hoặc làm như vậy.
16 : 16. ban cho (phần thưởng), đưa ra (hình phạt)
윗사람으로부터 아랫사람에게 상이나 벌 등이 주어지다. 또는 그렇게 하다.
Phần thưởng hay hình phạt người trên dành cho người dưới. Hoặc làm như vậy.
17 : 17. ban ra, ban xuống
명령이나 지시 등을 알려 주다. 또는 그렇게 하다.
Cho biết mệnh lệnh hay chỉ thị. Hoặc làm như vậy.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 내릴,내리겠습니다,내리지 않,내리시겠습니다,내려요,내립니다,내립니까,내리는데,내리는,내린데,내릴데,내리고,내리면,내리며,내려도,내린다,내리다,내리게,내려서,내려야 한다,내려야 합니다,내려야 했습니다,내렸다,내렸습니다,내립니다,내렸고,내리,내렸,내려,내린,내려라고 하셨다,내려졌다,내려지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 내리다 :
    1. rơi, rơi xuống
    2. rơi, buông
    3. giảm, tụt
    4. xuống
    5. hạ, hạ cánh
    6. xuống
    7. thả xuống, rũ xuống
    8. đưa ra
    9. hạ xuống, đưa xuống
    10. strong10strong. chuyển xuống, đưa xuống
    11. strong11strong. rắc, sàng
    12. strong12strong. xuống, xuống giá
    13. strong13strong. tiêu, dịu
    14. strong14strong. hạ xuống, kéo xuống
    15. strong15strong. cắm xuống, bám rễ
    16. strong16strong. ban cho phần thưởng, đưa ra hình phạt
    17. strong17strong. ban ra, ban xuống

Cách đọc từ vựng 내리다 : [내리다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.