Có 1 kết quả cho từ : 가로놓이다
가로놓이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được đặt ngang, được vắt ngang, được chắn ngang
가로질러 옆으로 길게 놓이다.
Được đặt dài vắt ngang phía bên.
2 : được đặt ra
어려운 일이 앞에 나타나다.
Việc khó hiện ra trước mặt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]철조망이 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장애물이 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다리가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
널빤지가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장애가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가로놓이다 :
- được đặt ngang, được vắt ngang, được chắn ngang
- được đặt ra
Cách đọc từ vựng 가로놓이다 : [가로노이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.