Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 11 kết quả cho từ : 사실
사실2
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : thật ra, thực ra
실제에 있어서.
Trong thực tế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
철도공사 측은 사실관계를 파악한 뒤 철도경찰에 신고할지 여부결정하겠다고 밝혔습니다.
Tổng công ty Đường sắt cho biết họ sẽ xác định xem có nên báo cảnh sát đường sắt hay không sau khi tìm hiểu sự việc.
사실에 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사실 그가 하는 공부란 것은 경영학이라기보다 경제학에 더 가까운 것이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그의 웃는 표정사실 가면이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소설역사적사실가미되어 이야기흥미진진하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시의 세계사실으로 그려화가작품전시회전시되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 가시고기새끼가 알을 깨고 나올 때까지 알을 보호한다는 사실감명을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 가십거리로 나에 대해서 좋지 않은 이야기를 했다는 사실을 알게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사실가정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사실가정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
사 - 事
sự
việc nhà
실 - 實
chí , thật , thực

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 사실 :
    1. thật ra, thực ra

Cách đọc từ vựng 사실 : [사ː실]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.