Có 25 kết quả cho từ : 같다
같다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : giống
서로 다르지 않다.
Không khác nhau.
2 : tựa
서로 비슷하다.
Tương tự nhau.
3 : tựa như
무엇과 비슷한 종류에 속해 있음을 나타내는 말.
Từ thể hiện việc thuộc về chủng loại tương tự với cái gì đó.
4 : như
'어떤 상황이나 조건이라면'의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "nếu là tình huống hay điều kiện nào đó".
5 : giống như
'기준에 알맞은'의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "phù hợp với tiêu chuẩn".
6 : như thể
'마음이나 생각, 형편에 따르자면'의 뜻으로, 실제로는 그렇지 못함을 나타내는 말.
Từ thể hiện thực tế không được như vậy, với nghĩa " nếu muốn theo tâm trạng, suy nghĩ hay tình hình".
7 : tựa thể
(욕하는 말로) 앞의 말과 다르지 않음을 나타내는 말.
(cách nói chửi mắng) Từ thể hiện sự không khác với lời nói trước đó.
8 : tựa như, giống như
미루어 생각되는 점이 있다.
Có điều nấn ná suy nghĩ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 같다 :
- giống
- tựa
- tựa như
- như
- giống như
- như thể
- tựa thể
- tựa như, giống như
Cách đọc từ vựng 같다 : [갇따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc