Có 1 kết quả cho từ : 나르다
나르다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chở, chuyển, mang
물건을 다른 곳으로 옮기다.
Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나르다 :
- chở, chuyển, mang
Cách đọc từ vựng 나르다 : [나르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.