Có 1 kết quả cho từ : 챙기다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 4 ,Đề nghe topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A
챙기다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
필요한 물건을 찾아서 갖추어 놓거나 제대로 갖추었는지 살피다.
Đặt để những thứ cần thiết trong một trạng thái gọn gàng ngăn nắp.
2 : duy trì
빠뜨리거나 거르지 않다.
Không bỏ qua hoặc không bỏ lỡ.
3 : lấy
자기의 것으로 만들다.
Làm thành cái của mình.
4 : chăm sóc, săn sóc
사람을 잘 보살피거나 돌보다.
Trông nom hay coi sóc người nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가방을 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가재도구를 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 챙기다 :
- sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
- duy trì
- lấy
- chăm sóc, săn sóc
Cách đọc từ vựng 챙기다 : [챙기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc