Có 1 kết quả cho từ : 살림살이
살림살이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cuộc sống gia đình
한 가정을 이루어 살아가는 일.
Việc tạo dựng một gia đình và sinh sống.
2 : cuộc sống sinh hoạt
가정이나 국가의 경제적 형편.
Hoàn cảnh kinh tế của gia đình hay quốc gia.
3 : vật dụng gia đình
가정에서 쓰이는 온갖 물건.
Toàn bộ đồ vật được dùng trong gia đình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 살림살이 :
- cuộc sống gia đình
- cuộc sống sinh hoạt
- vật dụng gia đình
Cách đọc từ vựng 살림살이 : [살림사리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.