Có 1 kết quả cho từ : 양보하다
Chủ đề : Kinh tế ,Vận tải, hậu cần. ,Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B
Nghĩa
1 : nhượng bộ, nhường lại
다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨주다.
Đưa cho hay chuyển giao vị trí hay đồ vật… cho người khác.
2 : nhượng bộ, nhường
다른 사람을 위해 자기 자신의 이익을 포기하다.
Từ bỏ lợi ích của bản thân mình vì người khác.
3 : nhượng bộ, nhường
자신의 생각이나 주장을 굽혀 남의 의견을 따르다.
Gác lại suy nghĩ hay quan điểm của mình và theo ý kiến của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
양보하면 고만이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보 - 步
bộ
양 - 讓
nhượng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 양보하다 :
- nhượng bộ, nhường lại
- nhượng bộ, nhường
- nhượng bộ, nhường
Cách đọc từ vựng 양보하다 : [양ː보하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc