Có 6 kết quả cho từ : 다시
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3
다시1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lại
같은 말이나 행동을 반복해서 또.
Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động.
2 : lại
방법이나 목표 등을 바꿔서 새로이.
Thay đổi phương pháp hay mục tiêu một cách mới mẻ.
3 : lại
하다가 멈춘 것을 이어서.
Tiếp nối cái đang làm thì ngừng.
4 : lại
다음에 또.
Tiếp diễn sau đó.
5 : lại
이전 상태로 또.
Tiếp diễn trở về trạng thái trước đây.
6 : lại
처음부터 새롭게.
Một cách mới mẻ từ đầu
7 : lại, thêm nữa
앞으로 더.
Sau này hơn nữa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Số lượng người nhiễm corona 19 được xác nhận đã tăng lên 246. Nó đã hơn 200, một lần nữa trong hai ngày.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 다시 :
- lại
- lại
- lại
- lại
- lại
- lại
- lại, thêm nữa
Cách đọc từ vựng 다시 : [다시]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc