Có 2 kết quả cho từ : 흐드러지다
흐드러지다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : xum xuê rực rỡ, (nở) rộ, (nở) tưng bừng
매우 탐스럽거나 한창 싱싱하게 우거져 있다.
Rất bắt mắt hoặc um tùm một cách thật mơn mởn.
2 : hết ý, hết cỡ
매우 흐뭇하거나 많아서 넉넉하다.
Đầy đủ vì nhiều hoặc rất mãn nguyện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 흐드러지다 :
- xum xuê rực rỡ, nở rộ, nở tưng bừng
- hết ý, hết cỡ
Cách đọc từ vựng 흐드러지다 : [흐드러지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc