Có 4 kết quả cho từ : 성악
Nghĩa
1 : thanh nhạc
가곡이나 오페라 등과 같이 사람의 목소리로 하는 음악.
Âm nhạc thể hiện bằng giọng độc xướng hoặc hợp ca.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성 - 聲
thanh
악 - 樂
lạc , nhạc , nhạo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 성악 :
- thanh nhạc
Cách đọc từ vựng 성악 : [성악]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.