Có 7 kết quả cho từ : 달리다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4 ,Ngày 24 - Topik in 30 days ,Ngày 14 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
달리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thiếu hụt
돈이나 기술, 힘, 재주 등이 모자라다.
Thiếu tiền bạc, kĩ thuật, sức mạnh hay kỹ năng..
Ví dụ
[Được tìm tự động]Kwon Jun-wook /Phó Giám đốc Trụ sở các biện pháp đối phó phòng thủ trung ương: Dịch bệnh này ở khu vực đô thị, không giống như dịch bệnh Shincheonji vừa qua, rất có thể là loại GH, có khả năng lây truyền virus cao.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 달리다 :
- thiếu hụt
Cách đọc từ vựng 달리다 : [달리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.