Có 9 kết quả cho từ : 살림
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 4 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3B ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Ngày 12 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Ngày 6 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
살림
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cuộc sống
한 가정을 이루어 살아가는 일.
Việc tạo lập một gia đình và sinh sống.
2 : đời sống
가정 혹은 국가의 경제적 형편.
Tình hình kinh tế của gia đình hay quốc gia.
3 : đồ gia dụng
가정에서 쓰이는 온갖 물건.
Tất cả đồ đạc được dùng trong gia đình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 살림 :
- cuộc sống
- đời sống
- đồ gia dụng
Cách đọc từ vựng 살림 : [살림]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc