Có 1 kết quả cho từ : 지나가다
Chủ đề : Vận tải, hậu cần. ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A
지나가다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đi qua, qua
시간이 가서 어떤 시기가 끝나다.
Thời kì nào đó kết thúc vì hết thời gian.
2 : qua
어떤 일이나 사건이 끝나다.
Công việc hay sự kiện nào đó kết thúc.
3 : lướt qua, thoảng qua, thoáng qua
말을 특별한 의미 없이 하다.
Nói một cách không có ý nghĩa đặc biệt.
4 : bỏ qua
어떤 일을 문제로 만들지 않다.
Không làm cho việc nào đó thành vấn đề.
5 : đi qua
어떤 곳을 통과하여 가다.
Đi xuyên qua chỗ nào đó.
6 : đi ngang qua
어떤 대상의 주위를 지나쳐 가다.
Đi lướt qua xung quanh đối tượng nào đó.
7 : qua, tạnh; ngừng
바람이 불거나 비가 오다가 그치다.
Gió ngừng thổi hay mưa ngừng rơi.
8 : thoáng qua
어떤 표정이나 생각 등이 갑자기 나타났다가 사라지다.
Vẻ mặt hay suy nghĩ... nào đó bỗng nhiên xuất hiện và biến mất.
9 : bỏ quên, bỏ sót
어떤 일을 하지 않고 넘어가다.
Không làm việc nào đó và bỏ qua.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지나가다 :
- đi qua, qua
- qua
- lướt qua, thoảng qua, thoáng qua
- bỏ qua
- đi qua
- đi ngang qua
- qua, tạnh; ngừng
- thoáng qua
- bỏ quên, bỏ sót
Cách đọc từ vựng 지나가다 : [지나가다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc