Có 5 kết quả cho từ : 말리다
말리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị sa vào, bị rơi vào, bị cuốn vào
어떤 일이나 사건 등에 휩쓸려 들어가다.
Bị cuốn vào công việc hoặc sự kiện nào đó
2 : bị quấn, bị bọc
얇고 넓은 물건에 돌돌 감겨 싸이다.
Được quấn và bọc quanh bởi vật mỏng và rộng.
3 : bị cuốn, bị cuộn
얇고 넓은 물건이 돌돌 감겨 한쪽 끝이 안으로 들어가다.
Vật mỏng và rộng bị quấn tròn và một đầu cuốn vào trong.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을볕에 말리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 말리다 :
- bị sa vào, bị rơi vào, bị cuốn vào
- bị quấn, bị bọc
- bị cuốn, bị cuộn
Cách đọc từ vựng 말리다 : [말리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.