Có 1 kết quả cho từ : 나타내다
나타내다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : xuất hiện, thể hiện
보이지 않던 어떤 대상이 모습을 드러내다.
Đối tượng nào đó vốn không nhìn thấy lộ diện.
2 : thể hiện, biểu lộ
감정이나 느낌을 표정이나 행동 등으로 드러내다.
Thể hiện tình cảm hay cảm giác qua vẻ mặt hay hành động.
3 : thể hiện, xuất hiện, biểu lộ
어떤 일이 일어날 것 같은 낌새나 일의 결과를 겉으로 드러내다.
Thể hiện ra bên ngoài dấu hiệu mà việc nào đó có lẽ sẽ xảy ra hay kết quả của công việc.
4 : thể hiện, bộc lộ
무엇을 상징하거나 표현하다.
Biểu hiện hay tượng trưng cho cái gì đó.
5 : thể hiện, bộc lộ
생각이나 느낌 등을 글, 그림, 음악 등으로 드러내다.
Thể hiện suy nghĩ hay cảm giác bằng bài viết, bức tranh, âm nhạc v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나타내다 :
- xuất hiện, thể hiện
- thể hiện, biểu lộ
- thể hiện, xuất hiện, biểu lộ
- thể hiện, bộc lộ
- thể hiện, bộc lộ
Cách đọc từ vựng 나타내다 : [나타내다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc