Có 3 kết quả cho từ : 멸치
Chủ đề : động vật,con vật ,Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 2
멸치
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con cá cơm
몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.
Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 멸치 :
- con cá cơm
Cách đọc từ vựng 멸치 : [멸치]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc