Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 과장하다
과장하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : phóng đại, cường điệu hóa
사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타내다.
Thổi phồng quá tốt hay quá to tát so với sự thật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 과장할,과장하겠습니다,과장하지 않,과장하시겠습니다,과장해요,과장합니다,과장합니까,과장하는데,과장하는,과장한데,과장할데,과장하고,과장하면,과장하며,과장해도,과장한다,과장하다,과장하게,과장해서,과장해야 한다,과장해야 합니다,과장해야 했습니다,과장했다,과장했습니다,과장합니다,과장했고,과장하,과장했,과장해,과장한,과장해라고 하셨다,과장해졌다,과장해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 誇
khoa , khoả
sự phóng đại, sự khuếch đại
장 - 張
trương , trướng
trang ngoài

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 과장하다 :
    1. phóng đại, cường điệu hóa

Cách đọc từ vựng 과장하다 : [과ː장하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.