Có 2 kết quả cho từ : 처음
Chủ đề : Văn học ,Từ vựng sơ cấp ,Đề nghe topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A
처음
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đầu tiên; lần đầu tiên
차례나 시간상으로 맨 앞.
Trước hết về thứ tự hay thời gian.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 처음 :
- đầu tiên; lần đầu tiên
Cách đọc từ vựng 처음 : [처음]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.