Có 1 kết quả cho từ : 가시방석
Nghĩa
1 : nệm gai, ghế nóng
(비유적으로) 앉아 있기가 몹시 거북하고 불안한 자리.
(cách nói ẩn dụ) Chỗ ngồi rất khó chịu và bất an.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 佳
giai
가 - 假
giá , giả , hà
가 - 價
giá , giới
가 - 加
gia
가 - 可
khả , khắc
가 - 呵
a , ha
가 - 家
cô , gia
가 - 架
giá
가 - 歌
ca
가 - 稼
giá
가 - 苛
ha , hà , kha
가 - 街
nhai
방 - 方
bàng , phương
석 - 席
tịch
시 - 十
thập
시 - 始
thuỷ , thí , thỉ
시 - 媤
thuỷ , thí , thỉ
시 - 屍
thi
시 - 市
thị
시 - 施
di , dị , thi , thí , thỉ
시 - 是
thị
시 - 時
thì , thời
시 - 示
kì , kỳ , thị
시 - 視
thị
시 - 試
thí
시 - 詩
thi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가시방석 :
- nệm gai, ghế nóng
Cách đọc từ vựng 가시방석 : [가시방석]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc