Có 2 kết quả cho từ : 윤곽
Chủ đề : Mỹ phẩm
Nghĩa
1 : sự phác thảo
일이나 사건의 전체적인 줄거리.
Sự tóm tắt toàn bộ công việc hay sự kiện.
2 : nét phác họa
사물의 테두리나 대강의 모습.
Hình ảnh đại thể hay phác họa của sự vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
윤곽이 두드러지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
확 - 廓
khoác , khuếch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 윤곽 :
- sự phác thảo
- nét phác họa
Cách đọc từ vựng 윤곽 : [윤곽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc