Có 1 kết quả cho từ : 원본
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 3 ,Ngày 9 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 4 ,Du học
Nghĩa
1 : sách nguyên bản, bản gốc
여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책.
Sách được in ấn và ban hành đầu tiên nhất trong số những sách được in ấn và ban hành nhiều lần.
2 : nguyên bản, bản gốc
다른 곳에 옮겨 적거나 고치지 않은 원래의 서류나 책.
Sách hay tư liệu nguyên gốc không qua chỉnh sửa hay được sao chép từ nơi khác.
3 : nguyên bản
틀린 것을 고쳐서 바로잡거나 다른 나라 말로 바꾸기 전 원래의 서류나 책.
Sách hay tư liệu nguyên gốc từ trước khi được chuyển sang một ngôn ngữ khác hay được chỉnh sữa những lỗi sai.
4 : nguyên văn, nguyên bản
법률에서, 서류를 작성하는 사람이 그 내용이 틀림없음을 표시한 것으로서 가장 먼저 작성한 서류.
Tư liệu được lập trước tiên nhất trong luật pháp do người lập tư liệu lập ra với tư cách là tư liệu chứng nhận không có nội dung nào sai sót.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
원본과 맞대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
원 - 原
nguyên , nguyện
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 원본 :
- sách nguyên bản, bản gốc
- nguyên bản, bản gốc
- nguyên bản
- nguyên văn, nguyên bản
Cách đọc từ vựng 원본 : [원본]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.