Có 3 kết quả cho từ : 지역
Chủ đề : Công nghệ môi trường ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Từ vựng trung cấp phần 6
Nghĩa
1 : vùng, khu vực
어떤 특징이나 일정한 기준에 따라 범위를 나눈 땅.
Đất được chia phạm vi theo tiêu chuẩn nhất định hay theo đặc điểm nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Số trường hợp được xác nhận liên quan đến Nhà thờ Sarangjeil là 282 trường hợp ở Seoul và 119 trường hợp ở Gyeonggi, và hầu hết tập trung ở khu vực đô thị, nhưng 25 trường hợp được xác nhận ở các khu vực ngoài đô thị.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지역 :
- vùng, khu vực
Cách đọc từ vựng 지역 : [지역]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.