Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 지역
지역
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vùng, khu vực
어떤 특징이나 일정한 기준에 따라 범위를 나눈 땅.
Đất được chia phạm vi theo tiêu chuẩn nhất định hay theo đặc điểm nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사랑제일교회 관련 확진자서울 282명, 경기 119명 등으로 대부분 수도권집중됐는데 비수도권 지역에서도 25명이 확진됐습니다.
Số trường hợp được xác nhận liên quan đến Nhà thờ Sarangjeil là 282 trường hợp ở Seoul và 119 trường hợp ở Gyeonggi, và hầu hết tập trung ở khu vực đô thị, nhưng 25 trường hợp được xác nhận ở các khu vực ngoài đô thị.
지역가죽유명해서 구두, 가방, 가죽 장갑 등의 가공품많이 팔린다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역 감정우리나라균형적발전가로막고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이곳은 긴 강이 도시의 좌우를 갈라 지역구분하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
출신 지역가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사출신 지역가름하지 않고 오로지 실력만을 따져 사원선발하였다고 발표하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부에서는 매년 가뭄으로 피해를 입는 지역에 댐을 건설하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역가부장적 전통강하남아있는 편이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 지역 간의 분쟁대해가치 중립유지하겠다는 입장을 밝혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
지 - 地
địa
các nơi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 지역 :
    1. vùng, khu vực

Cách đọc từ vựng 지역 : [지역]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.