Có 1 kết quả cho từ : 화재경보기
Nghĩa
1 : còi báo hoả hoạn
불이 났을 때 자동으로 경보를 울리는 장치.
Thiết bị kêu cảnh báo tự động khi có lửa cháy.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
당시 지하 1층 주차장 화재 감지기 전선이 끊어졌거나, 매장 주변 화재경보기 경종과 피난 유도등 등 교체가 필요하다는 등 24건이 지적됐는데 스프링클러나 제연설비 등에서는 별다른 결함이 발견되지 않은 것으로 알려졌습니다.
Internet
화재경보기가 울리고 검은 연기가 치솟으면서 병원 직원들은 소화설비를 이용해 10여 분만에 불을 껐습니다.
Internet
의정부고용노동지청 관계자 화재경보기나 소화기 설비가 적절하지 않았던 것 같고 곰팡이가 슬어 있다거나 습기가 너무 많으면 주거에 부적합한 측면이 있기 때문에 근로기준법 기준에 미달된다고 통보했고 시정조치 할 예정입니다.
Internet
구로소방서는 화재경보기가 울린다는 신고를 접수하고 출동해 50분 만에 불을 모두 잡았습니다.
Internet
보 - 報
báo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 화재경보기 :
- còi báo hoả hoạn
Cách đọc từ vựng 화재경보기 : [화ː재경보기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.