Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 화재경보기
화재경보기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : còi báo hoả hoạn
불이 났을 때 자동으로 경보를 울리는 장치.
Thiết bị kêu cảnh báo tự động khi có lửa cháy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
요즘 영화관에는 일정 온도 이상가스연기감지되면 화재경보기가 울리도록 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 영화관에는 일정 온도 이상가스연기감지되면 화재경보기가 울리도록 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화재경보기화재를 알리자 사람들은 건물으로 대피하기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
자동적으로 화재감지할 수 있도록 화재경보기집집마다 설치하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
자료들에 따르면 3시 19분 화재경보기가 울렸고, 3분 뒤인 오후 3시 22분, 화재감지기와 연결소화 설비작동했습니다.
Internet
주민화재경보기가 울려 나와 보니 옆집 창문으로 연기불꽃이 보였다고 119신고했습니다.
Internet
당시 지하 1층 주차장 화재 감지기 전선이 끊어졌거나, 매장 주변 화재경보기 경종피난 유도등 등 교체필요하다는 등 24건이 지적됐는데 스프링클러나 제연설비 등에서는 별다른 결함발견되지 않은 것으로 알려졌습니다.
Internet
화재경보기가 울리고 검은 연기가 치솟으면서 병원 직원들은 소화설비를 이용해 10여 분만에 불을 껐습니다.
Internet
의정부고용노동지청 관계자 화재경보기나 소화기 설비가 적절하지 않았던 것 같고 곰팡이가 슬어 있다거나 습기가 너무 많으면 주거에 부적합한 측면이 있기 때문에 근로기준법 기준에 미달된다고 통보했고 시정조치 할 예정입니다.
Internet
구로소방서는 화재경보기가 울린다는 신고를 접수하고 출동해 50분 만에 불을 모두 잡았습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 警
cảnh
sự cảnh giác, sự ý thức
기 - 器
khí
가습
máy tạo hơi ẩm
보 - 報
báo
건조 주의
bản tin dự báo thời tiết khô
결초
sự báo ơn muộn màng
경계경
cảnh báo cảnh giác
sự cảnh báo
máy báo động
tiếng báo động
장치
thiết bị cảnh báo
công báo, thông tin chính phủ
cơ quan công báo, cơ quan ngôn luận chính phủ
공습경
còi báo động tấn công
sự cấp báo, sự thông báo gấp
기상 특
bản tin thời tiết đặc biệt
대설 경
cảnh báo bão tuyết
대설 주의
thông tin cảnh báo bão tuyết
대자
tấm áp phích, tờ quảng cáo tường
sự không công, sự không thù lao
문헌 정
khoa học thư viện
việc báo cáo
2
(bản) báo cáo
고되다
được báo cáo
고서
bản báo cáo
sự báo đáp, sự đền ơn đáp nghĩa
답하다
báo đáp, đền ơn, trả ơn
sự đưa tin, sự đăng tin, tin bài
도국
cục truyền thông
도되다
được đưa tin, được đăng tin
도진
tổ phóng viên tin tức
도하다
đưa tin, đăng tin
sự báo thù, sự phục thù, sự trả thù
복하다
báo thù, phục thù, trả thù
sự trả lại
2
sự đền đáp, sự trả công, sự đền ơn
상금
thù lao, tiền thưởng
상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
상되다
được trả lại, được hoàn trả
상되다2
được đền đáp, được đền bù, được trả công
상하다
đền bù, bồi thường
sự đền ơn, sự báo đáp ân nghĩa, sự trả ơn
2
tiền công, vật trả công
sự báo ân
장금
tiền đền bù
tin buồn, tin dữ
bản tin công ty
bản tin nhanh, việc thông báo nhanh
sự dự báo, bản dự báo
되다
được dự báo
sự thông báo sai, bản thông báo sai
sự ứng báo, sự quả báo
thông tin
2
thông tin, dữ liệu
검색
sự tìm kiếm thông tin
교환
sự trao đổi thông tin
기관
cơ quan tình báo
mạng thông tin
산업
công nghệ thông tin
tình báo, đặc vụ
tạp chí chuyên đề, chuyên san
bồ thông tin, chuyên gia thông tin
sự thông tin hóa
화 사회
xã hội thông tin hóa
sự tình báo, sự gián điệp, tin tình báo
mạng tình báo, mạng gián điệp
cuộc chiến tình báo, cuộc chiến gián điệp
việc thông báo
되다
được thông báo
tạp chí chuyên ngành
2
báo trường, tạp chí của trường, bản tin trường
tòa soạn báo trường, nhóm báo của trường
bản vẽ, tập ảnh
화재경
còi báo hoả hoạn
tạp chí hội
교통 정
thông tin giao thông
tin mừng, tin vui
bích báo, báo tường
bảng báo tường, bảng bích báo
báo ân, báo ơn
생활 정
tờ thông tin đời sống
việc điểm báo thời gian, việc báo giờ
2
thời báo
재 - 災
tai
대화
đại hỏa hoạn, trận cháy lớn
화 - 火
hoả
đại hỏa hoạn, trận cháy lớn
홧 - 火
hoả
대화재
đại hỏa hoạn, trận cháy lớn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 화재경보기 :
    1. còi báo hoả hoạn

Cách đọc từ vựng 화재경보기 : [화ː재경보기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.