Có 2 kết quả cho từ : 소박하다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3 ,Ngày 42 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,Ngày 40 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Tính từ
Nghĩa
1 : chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương
꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꾸밈없고 소박하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 - 朴
phu , phác
소 - 素
tố
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 소박하다 :
- chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương
Cách đọc từ vựng 소박하다 : [소바카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc