Có 2 kết quả cho từ : 순경
Nghĩa
1 : cảnh sát tuần tra
경찰 공무원 가운데 가장 낮은 계급.
Cấp thấp nhất trong số các viên chức cảnh sát.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교통순경이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교통순경에게 적발되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 警
cảnh
순 - 巡
duyên , tuần
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 순경 :
- cảnh sát tuần tra
Cách đọc từ vựng 순경 : [순경]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.