Có 2 kết quả cho từ : 일어나다
일어나다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dậy
누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다.
Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy.
2 : thức dậy
잠에서 깨어나다.
Tỉnh giấc ngủ.
3 : xảy ra
일이나 사건 등이 생기다.
Sự việc hay sự kiện... nảy sinh.
4 : nảy sinh, sinh ra
어떤 감정이나 마음이 생기다.
Tình cảm hay tấm lòng nào đó nảy sinh.
5 : nổi lên, trỗi dậy
약하거나 없던 것이 번성하거나 세지다.
Cái vốn yếu hoặc không có trở nên phồn thịnh và mạnh mẽ.
6 : nổi dậy
어떤 일을 위해 몸과 마음을 모아 나서다.
Tập trung thể xác và tinh thần và đứng ra để làm việc nào đó.
7 : nổi lên
위로 솟아오르거나 겉으로 부풀어 오르다.
Vọt lên trên hoặc phình ra ngoài rồi bốc lên.
8 : xảy ra, nổ ra
자연이나 사람 등에게 어떤 현상이 발생하다.
Hiện tượng nào đó phát sinh với tự nhiên hoặc con người.
9 : vang, vọng
어떤 소리가 나다.
Tiếng nào đó phát ra.
10 : 10.
xảy ra, xuất hiện
사회에 어떤 현상 등이 생기다.
Hiện tượng... nào đó sinh ra trong xã hội.
11 : 11.
gượng dậy
병을 앓다가 낫다.
Đau bệnh rồi khỏe lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 일어나다 :
- dậy
- thức dậy
- xảy ra
- nảy sinh, sinh ra
- nổi lên, trỗi dậy
- nổi dậy
- nổi lên
- xảy ra, nổ ra
- vang, vọng
- strong10strong. xảy ra, xuất hiện
- strong11strong. gượng dậy
Cách đọc từ vựng 일어나다 : [이러나다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.