Có 3 kết quả cho từ : 세부
Nghĩa
1 : sự chi tiết, phần chi tiết
자세한 부분.
Phần cụ thể và tỉ mỉ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부 - 部
bẫu , bộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 세부 :
- sự chi tiết, phần chi tiết
Cách đọc từ vựng 세부 : [세ː부]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc