Có 1 kết quả cho từ : 알부자
Nghĩa
1 : người giàu ngầm
겉으로 드러나지 않으나 실속이 있는 부자.
Người giàu có thật sự nhưng không thể hiện ra bên ngoài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부 - 富
phú
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 알부자 :
- người giàu ngầm
Cách đọc từ vựng 알부자 : [알부자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.