Có 2 kết quả cho từ : 조리다
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Đường thủy ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1
조리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : kho, rim
고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓이다.
Nấu thịt, cá hay rau củ sau khi đã ướp gia vị cho đến khi gần cạn khô nước.
2 : rim
식물의 열매, 뿌리, 줄기 등을 꿀이나 설탕에 넣고 계속 끓여 단맛이 나게 하다.
Cho hạt, rễ, thân... của thực vật vào mật hay đường rồi nấu liên tục làm cho ra vị ngọt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 조리다 :
- kho, rim
- rim
Cách đọc từ vựng 조리다 : [조리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.