Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 좋아
좋아1
Thán từ - 감탄사

Nghĩa

1 : được, tốt
단단히 마음을 먹고 결심을 할 때 하는 말.
Lời nói dùng khi quyết tâm, quyết ý một cách chắc chắn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
남들은 다 좋아보여 속상해져도 슬퍼마세요
Dù cảm thấy tổn thương vì nhìn người khác có tốt hơn mình cũng đừng buồn.
네. 플라스틱보다는 원목 가구재가 더 좋아서요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 연주하는 것을 좋아해서 악기언제나 가까이한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 남의 싸움 가로맡기를 좋아해서 가끔싸움에 휘말리기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여배우남녀노소 가릴 것 없이 모든 사람좋아한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구들이 내가 좋아하는 사람대해이야기하기에 가만 듣고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
좋아. 가미 통조림이라서 다른 양념을 넣지 않고도 맛을 낼 수 있어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경제는 가변적이어서 언제 경기좋아질지를 정확하게 예측하기 어렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 서울공기가 안 좋아가슴이 답답해 못 살겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오래된 친구인 그가 나를 좋아한다며 어렵게 가슴속을 내보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 좋아 :
    1. được, tốt

Cách đọc từ vựng 좋아 : [조ː아]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.