Có 3 kết quả cho từ : 좋아
좋아1
Thán từ - 감탄사
Nghĩa
1 : được, tốt
단단히 마음을 먹고 결심을 할 때 하는 말.
Lời nói dùng khi quyết tâm, quyết ý một cách chắc chắn.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 좋아 :
- được, tốt
Cách đọc từ vựng 좋아 : [조ː아]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.