Có 1 kết quả cho từ : 협의하다
Chủ đề : Kinh tế
Nghĩa
1 : thảo luận, bàn bạc
여러 사람이 모여 의논하다.
Nhiều người tập hợp và bàn luận.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Đây là hạng mục được quyết định dựa trên sự thống nhất của chủ doanh nghiệp và công nhân.
의 - 議
nghị
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 협의하다 :
- thảo luận, bàn bạc
Cách đọc từ vựng 협의하다 : [혀븨하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc