Có 1 kết quả cho từ : 경찰청
Nghĩa
1 : sở cảnh sát
한 나라의 경찰 업무를 책임지고 맡아 하는 정부 행정 기관.
Cơ quan hành chính của chính phủ có nhiệm vụ tổng quản lý các công tác của cảnh sát.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 警
cảnh
청 - 廳
sảnh , thinh , thính
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경찰청 :
- sở cảnh sát
Cách đọc từ vựng 경찰청 : [경ː찰청]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.