Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 간이
간이
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự giản tiện
기본적인 것만을 갖추어 간단하고 편리함.
Sự đơn giản và tiện lợi do chỉ có thứ cơ bản.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간이 가리키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 기간이라 무리해서 그런지 책의 작은 글자들이 가물가물한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수업 시간이 되자 학생들은 가방에서 교과서공책을 꺼냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 프로젝트는 원하는 결과를 얻기까지 시간소요될 것으로 보입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공요금 인상에 대한 정치인들의 공방시간갈수록 더욱 가열이 되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학교를 마치학원에 가는 아이들은 가중학업에 놀 시간없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이가 수학 문제 하나를 가지고시간이 넘도록 끙끙거리고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 가학적 행위를 통해 쾌감을 느끼는 비정상적 인간이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이 짜다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이 적당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 簡
giản
결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
역 - 易
dị , dịch
간이
sự giản tiện

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간이 :
    1. sự giản tiện

Cách đọc từ vựng 간이 : [가ː니]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.