Có 2 kết quả cho từ : 차갑다
Chủ đề : Tính cách ,Thái độ,biểu cảm
차갑다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : lạnh
피부에 닿는 느낌이 차다.
Cảm giác lạnh chạm vào da.
2 : lạnh lùng
성격이나 태도가 상냥하거나 따뜻하지 않고 쌀쌀하다.
Thái độ hay tính cách không ấm áp mà lạnh lẽo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 차갑다 :
- lạnh
- lạnh lùng
Cách đọc từ vựng 차갑다 : [차갑따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.