Có 1 kết quả cho từ : 태세
Nghĩa
1 : thái độ, tư thế
어떤 일이나 상황을 앞둔 태도나 자세.
Thái độ hoặc tư thế đứng trước tình huống hay sự việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
태 - 態
thái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 태세 :
- thái độ, tư thế
Cách đọc từ vựng 태세 : [태ː세]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc