Có 1 kết quả cho từ : 유곽
Nghĩa
1 : lầu xanh, nhà chứa, khu lầu xanh, khu đèn đỏ, khu nhà thổ
돈을 받고 몸을 파는 여자들이 일하는 집. 또는 그런 집이 모여 있는 곳.
Ngôi nhà nơi các cô gái nhận tiền và làm công việc bán thân. Hoặc khu vực nơi các nhà như vậy quây tụ lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유 - 遊
du
확 - 廓
khoác , khuếch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 유곽 :
- lầu xanh, nhà chứa, khu lầu xanh, khu đèn đỏ, khu nhà thổ
Cách đọc từ vựng 유곽 : [유곽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc