Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 금지하다
금지하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cấm chỉ, cấm
법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 하다.
Không được thực hiện hành vi nào đó do mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật pháp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 금지할,금지하겠습니다,금지하지 않,금지하시겠습니다,금지해요,금지합니다,금지합니까,금지하는데,금지하는,금지한데,금지할데,금지하고,금지하면,금지하며,금지해도,금지한다,금지하다,금지하게,금지해서,금지해야 한다,금지해야 합니다,금지해야 했습니다,금지했다,금지했습니다,금지합니다,금지했고,금지하,금지했,금지해,금지한,금지해라고 하셨다,금지해졌다,금지해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
금 - 禁
câm , cấm , cầm
sự giam cầm, sự giam giữ
지 - 止
chi , chỉ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 금지하다 :
    1. cấm chỉ, cấm

Cách đọc từ vựng 금지하다 : [금ː지하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.