Có 9 kết quả cho từ : 넣다
Chủ đề : Tin học ,Ăn uống và cách nấu nướng ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng cao cấp phần 5 ,Đề đọc topik 2 ( Phần 1 )
넣다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đặt vào, để vào
어떤 공간 속에 들어가게 하다.
Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó.
2 : cho vào, bỏ vào
다른 것과 합치거나 섞다.
Gộp chung hay trộn lẫn vào thứ khác.
3 : đưa vào, để vào
어떤 범위 안에 들어 있게 하다.
Làm cho ở trong một phạm vi nào đó.
4 : chèn vào, đưa vào
무엇을 사이에 끼우거나 위에 입혀 어떤 효과가 나게 하다.
Chèn thứ gì vào giữa hoặc trùm lên trên để tạo ra một hiệu quả nào đó.
5 : đưa vào
어떤 집단이나 단체에 소속되게 하다.
Làm cho thuộc về một tổ chức hay đoàn thể nào đó.
6 : bật lên, bắt lên
기계 등에 동력을 통하게 해서 작동시키다.
Làm khởi động những thứ như máy móc thông qua động lực.
7 : gửi
은행에 돈을 입금하다.
Gửi tiền vào ngân hàng.
8 : đưa vào
무늬나 글자 등을 그리거나 인쇄하여 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
Vẽ hoặc in hoa văn hay chữ... rồi cho vào trong một không gian nào đó.
9 : đưa vào
중간에 다른 사람을 끼어들게 하다.
Chèn người khác vào giữa chừng.
10 : 10.
nộp vào
무엇을 신청하기 위해 서류를 제출하다.
Nộp giấy tờ để đăng ký cái gì đó.
11 : 11.
cho vào, dồn vào
어떤 동작을 하기 위해 힘을 들이다.
Dốc sức để thực hiện một động tác nào đó.
12 : 12.
gây
목적을 이루기 위해 다른 사람에게 어떤 작용을 하다.
Gây tác động nào đó lên người khác để đạt được mục đích.
13 : 13.
bật lên, đun vào
난방이나 요리 등을 하기 위한 시설이나 장치에 불을 붙이다.
Mồi lửa vào thiết bị hay dụng cụ để sưởi ấm hay nấu ăn.
14 : 14.
phát, giao
신문이나 우유 등을 정기적으로 배달하다.
Giao định kì những thứ như báo hay sữa.
15 : 15.
gieo
흙 속에 씨앗을 심다.
Gieo hạt vào trong đất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 넣다 :
- đặt vào, để vào
- cho vào, bỏ vào
- đưa vào, để vào
- chèn vào, đưa vào
- đưa vào
- bật lên, bắt lên
- gửi
- đưa vào
- đưa vào
- strong10strong. nộp vào
- strong11strong. cho vào, dồn vào
- strong12strong. gây
- strong13strong. bật lên, đun vào
- strong14strong. phát, giao
- strong15strong. gieo
Cách đọc từ vựng 넣다 : [너ː타]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.