Có 5 kết quả cho từ : 언니
Chủ đề : Gia đình ,Mối quan hệ ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B
언니
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chị, chị gái
여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말.
Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình giữa chị em hay chị em bà con với nhau.
2 : chị
여자가 자기보다 나이 많은 여자를 다정하게 이르거나 부르는 말.
Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình một cách tình cảm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 언니 :
- chị, chị gái
- chị
Cách đọc từ vựng 언니 : [언니]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.