Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 34 kết quả cho từ : 구하다
구하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tìm, tìm kiếm, tìm thấy
필요한 것을 얻으려고 찾다. 또는 찾아서 얻다.
Tìm để có được cái cần. Hoặc tìm và có được.
2 : cầu mong, mong chờ, cầu xin
다른 사람의 이해나 동의, 도움을 얻으려고 하다.
Muốn nhận được sự giúp đỡ, đồng ý hay thấu hiểu của người khác.
3 : tìm, tìm ra
문제에 대한 답이나 수, 양을 알아내다.
Tìm ra số, lượng hay đáp án của vấn đề.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구할,구하겠습니다,구하지 않,구하시겠습니다,구해요,구합니다,구합니까,구하는데,구하는,구한데,구할데,구하고,구하면,구하며,구해도,구한다,구하다,구하게,구해서,구해야 한다,구해야 합니다,구해야 했습니다,구했다,구했습니다,구합니다,구했고,구하,구했,구해,구한,구해라고 하셨다,구해졌다,구해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 求
cầu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구하다 :
    1. tìm, tìm kiếm, tìm thấy
    2. cầu mong, mong chờ, cầu xin
    3. tìm, tìm ra

Cách đọc từ vựng 구하다 : [구하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.